EVERDIGM LP970
EVERDIGM LP970
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
MỘT SỐ ƯU ĐIỂM CỦA XE BƠM BÊ TÔNG EVERDIGM LP970
Xe bơm bê tông tự hành Everdigm LP970 sử dụng loại động cơ kiểu PTO, kiểu trích xuất công suất từ động cơ xe cơ sở để vận hành bơm, giúp cho xe hoạt động êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn kiểu riêng lẻ. Xe thích hợp với các công trình nhỏ, trong hẻm,….
- Xy lanh bơm trên xe bơm bê tông tự hành Everdigm LP970 dài 1m4 với đường kính xy lanh 200 mm.
- Xe bơm được điều khiển bằng remote có dây, có thêm bơm mỡ tự động, có thêm nắp phễu tiếp liệu
- Động cơ công suất 225HP đặt trên nền xe cơ sở 2 chân, công thức bánh xe 4x2 , có chân chống thủy thực phía sau
- Hệ thống điều khiển thông minh của xe bơm bê tông tự hành Everdigm LP970 chuyển hướng của dòng dầu, cho phép dầu tự do chảy mà không đi qua bất kỳ van không cần thiết (Van 1 chiều, van phân phối, van an toàn, van giảm áp,...). Dầu chảy trong một mạch kín từ bơm Rexroth đến các xi lanh thủy lực và trực tiếp trở lại bơm, cho phép hiệu suất và hiệu quả cao hơn. Trả dầu trực tiếp vào bơm giúp ngăn ngừa ô nhiễm hệ thống thủy lực
THÔNG SỐ CẦN - BƠM BÊ TÔNG TỰ HÀNH HYUNDAI EVERDIGM LP970
HỆ THỐNG VẬN HÀNH XE BƠM BÊ TÔNG TỰ HÀNH LP970 |
|
Công suất tối đa |
|
Kích cỡ trục pít tông | 90 m³ / h |
Kích cỡ pít tông | 60 m³ /h |
Áp suất tối đa |
|
Kích cỡ trục pít tông | 70 bar |
Kích cỡ pít tông | 110 bar |
Kích cỡ đá cấp phối lớn nhất | 40 mm |
Kích thước |
|
Trọng lượng (tương đối) Không tính khung gầm | 5 000 kg |
HỆ THỐNG BƠM CỦA XE BƠM BÊ TÔNG TỰ HÀNH LP970 |
|
Hệ thống thuỷ lực | Mạch kín (FFH) |
Bơm chính | A4VG125 |
Xy lanh hút đẩy bê tông | 200 x 1 400 mm |
Số hành trình hút đẩy | 35 / 24 |
Van S | 200 x 150 mm |
Dung tích phễu tiếp liệu | 600 L |
Đường kính đầu ra | 6" |
Chân chống thuỷ lực | Phía sau |
THÔNG SỐ XE NỀN HYUNDAI HD120
Khoảng nhô trước / sau | |
D x R x C (mm) | 7 010 x 2 420 x 2 660 |
Vết bánh xe trước / sau | 1 855 / 1 660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3 845 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Khối lượng bản thân (kg) | 4 810 |
Khối lượng tối đa (kg) | 12 520 |
Model | D6GA224 |
Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích công tác (cc) | 5,899 |
Công suất cực đại (Ps) | 255 / 2 500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 65 / 1 400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 200 |
Hộp số | 6 số tiến và 1 số lùi |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) | |
Hệ thống treo, Trước | Phụ thuộc, nhíp lá Semi -elliptic, trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước |
Hệ thống treo, Sau | Phụ thuộc, nhíp lá Semi -elliptic, trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ lốp xe (trước / sau) | 8.25R 16 16PR or 8.25R 16 18PR or 245/70R 19.5 |
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
Hệ thống phanh chính | Phanh khí xả, kiểu van bướm, phanh Jake brake |