DY SS2037
DY SS2037
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
Sản phẩm xe cẩu tự hành DY SS2037 được Vitrac phân phối, nhập khẩu từ DongYang (Hàn quốc), công ty chuyên về cẩu tự hành lớn trên thế giới. Với tiêu chí đảm bảo tuyệt đối an toàn khi vận hành và đem lại khả năng tối ưu năng suất công việc, sản phẩm có sự kết hợp hoàn hảo giữa xe nền Hyundai và bộ cần cẩu DongYang.
MỘT SỐ ƯU ĐIỂM CỦA CẨU TỰ HÀNH DY SS2037
- Sản phẩm trang bị loại cần 7 đoạn có tầm vươn xa 22.6m, tầm vươn cao 25.6m có khả năng nâng đến 8 tấn tại 2m, giúp việc bốc dỡ, vận chuyển hàng hàng trong phạm vi rộng.
- Kết cấu vật liệu thép được sản xuất dựa trên công nghệ tốt nhất tại POSCO – Hàn Quốc đảm bảo tuyệt đối tiêu chí về độ bền.
- Vận hành an toàn với bộ ngắt cáp tự động, đảm bảo cho việc nâng hạ, di chuyển hàng hóa không bị quá tải.
- Ghế điều khiển phía trên được tối ưu tầm nhìn giúp người lái dễ dàng quan sát trong suốt quá trình vận hành.
- Chân chống được điều khiển bằng thủy lực với chiều dài ra chân đến 6.1m cho phép cẩu tự hành luôn đứng vững trên nhiều địa hình phức tạp.
- Hoạt động bền vững, mạnh mẽ với cặp xy lanh cần cẩu mang thương hiệu DongYang.
- Bơm thủy lực và các van điều khiển trung tâm theo tiêu chuẩn châu Âu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mục |
Nội dung |
Đơn vị |
SS2037 |
Khả năng |
Sức nâng lớn nhất |
kg.m |
1800 |
Độ cao làm việc lớn nhất |
m |
25.6 (28.8, 30.5) |
|
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
22.6 (25.8, 27.6) |
|
Tải trọng |
kg/m |
8,000/2.0 |
|
3,500 / 4.7 |
|||
1,800 / 7.8 |
|||
1,000 / 10.8 |
|||
750 / 13.8 |
|||
530 / 16.7 |
|||
250 / 22.6 |
|||
Bơm thủy lực |
Lưu lượng dầu |
lít/phút |
80 |
Áp suất dầu thủy lực |
kg/cm |
210 |
|
Dung tích thùng dầu |
lít |
170 |
|
Cần trục và dây cáp |
Loại cần trục/ số đoạn cần |
|
Lục giác/7 |
Chiều dài cần khi thu lại hoàn toàn |
m |
5 |
|
Tốc độ ra cần trục |
m/s |
17.8 / 36 |
|
Tốc độ lên cần trục |
độ/s |
-17~80 / 18 |
|
Dây cáp |
đkính x mét |
10 x 100m |
|
Tốc độ cuộn dây cáp/ số đường cáp |
m/phút |
15 /4 |
|
Góc quay |
độ |
360 |
|
Tốc độ quay cần trục |
vòng/phút |
2.5 |
|
Chân chống |
Độ giãn của chân chống |
Trước (m) |
6.1 |
Sau (m) |
4.4 |
||
Kiểu chân chống |
Trước |
Điều khiển thủy lực |
|
Sau |
|||
Loại xe |
Loại xe lắp đặt phù hợp |
Tải trọng |
>= 5 tấn |