DY SS1924
DY SS1924
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
Cẩu tự hành là cẩu có tính cơ động cao, có thể di chuyển nhanh, linh hoạt, ít tốn công lắp dựng, giúp hiệu suất của khối lượng công việc nhanh hơn, năng suất hơn, mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí, thời gian và đặc biệt là nhân công của doanh nghiệp. Cẩu tự hành DY SS1924 là dòng xe cẩu được Vitrac phân phối, chiếm ưu thế nhất trong trong phân khúc xe cẩu tự hành 7 tấn.
Cẩu tự hành DY SS1924 là loại xe cẩu bánh lốp 7 tấn mang thương hiệu DongYang , công ty uy tín lâu năm trên thị trường quốc tế chuyên sản xuất cẩu tự hành. Đây là một sản phẩm chất lượng, mạnh mẽ, bền bỉ, được trang bị đầy đủ những tính năng hiện đại của hãng. Thiết bị này chắc chắn sẽ làm quý khách hàng hài lòng.
MỘT SỐ ƯU ĐIỂM CỦA CẨU TỰ HÀNH DY SS1924
- Sản phẩm khả năng nâng đến 7 tấn tại 2.7m với loại cần 4 đoạn có tầm vươn xa đến 13.6m, tầm vươn cao đến 16.5m giúp việc bốc dỡ, di chuyển hàng hóa trong phạm vi rộng.
- Kết cấu vật liệu thép được sản xuất dựa trên công nghệ tốt nhất tại POSCO – Hàn Quốc đảm bảo tuyệt đối tiêu chí về độ bền.
- Vận hành an toàn với bộ ngắt cáp tự động, đảm bảo cho việc nâng hạ, di chuyển hàng hóa không bị quá tải.
- Ghế điều khiển phía trên được tối ưu tầm nhìn giúp người lái dễ dàng quan sát trong suốt quá trình vận hành.
- Chân chống được điều khiển bằng thủy lực với chiều dài ra chân đến 5.7m cho phép cẩu tự hành luôn đứng vững trên nhiều địa hình phức tạp.
- Hoạt động bền vững, mạnh mẽ với cặp xy lanh cần cẩu mang thương hiệu DongYang.
- Bơm thủy lực và các van điều khiển trung tâm theo tiêu chuẩn châu Âu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mục |
Nội dung |
Đơn vị |
SS1924 |
Khả năng |
Sức nâng lớn nhất |
kg.m |
18,000 |
Độ cao làm việc lớn nhất |
m |
16.5 |
|
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
13.6 |
|
Tải trọng |
kg/m |
7,000 / 2.7 |
|
3,900 / 4.7 |
|||
2,100 / 7.7 |
|||
1,250 / 10.7 |
|||
850 / 13.7 |
|||
Bơm thủy lực |
Lưu lượng dầu |
lít/phút |
80 |
Áp suất dầu thủy lực |
kg/cm |
210 |
|
Dung tích thùng dầu |
lít |
120 |
|
Cần trục và dây cáp |
Loại cần trục/ số đoạn cần |
|
Lục giác/4 |
Chiều dài cần khi thu lại hoàn toàn |
mm |
4797 |
|
Tốc độ ra cần trục |
m/s |
8.9 / 28 |
|
Tốc độ lên cần trục |
độ/s |
80 / 15 |
|
Dây cáp |
đkính x mét |
Φ10 x 100m |
|
Tốc độ cuộn dây cáp/ số đường cáp |
m/phút |
14 /4 |
|
Góc quay |
độ |
360 |
|
Tốc độ quay cần trục |
vòng/phút |
2.5 |
|
Chân chống |
Độ giãn của chân chống |
Trước (m) |
5.7 |
Sau (m) |
4.4 |
||
Kiểu chân chống |
Trước |
Điều khiển thủy lực |
|
Sau |
|||
Loại xe |
Loại xe lắp đặt phù hợp |
Tải trọng |
>= 5 tấn |